壳 xác [Chinese font] 壳 →Tra cách viết của 壳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
xác
giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ xác 殼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 殼 (bộ 殳).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 雞蛋殼 Vỏ trứng gà; 穀殼 Trấu. Cv. 殼. Xem 殼 [qiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 蛋殼 Vỏ trứng; 地殼 Vỏ trái đất. Xem 殼 [ké].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 殻.
Từ ghép
địa xác 地壳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典