Kanji Version 13
logo

  

  

xác [Chinese font]   →Tra cách viết của 壳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
xác
giản thể

Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xác” .
2. Giản thể của chữ .
3. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ xác .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: Vỏ trứng gà; Trấu. Cv. . Xem [qiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: Vỏ trứng; Vỏ trái đất. Xem [ké].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác .
Từ ghép
địa xác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典