囷 khuân [Chinese font] 囷 →Tra cách viết của 囷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
khuân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái vựa tròn để đựng thóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vựa thóc hình tròn. ◇Quốc ngữ 國語: “Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư” 市無赤米, 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vựa tròn đựng thóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vựa thóc hình tròn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hột gạo tròn — Tròn — Hạt tròn.
Từ ghép
khuân kinh 囷京
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典