嚥 yết [Chinese font] 嚥 →Tra cách viết của 嚥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
yên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nuốt: 嚥唾沫 Nuốt nước bọt; 狼吞虎嚥 Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem 咽 [yan], [yè].
yến
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuốt xuống
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nuốt vào cổ. Như chữ Yến 咽.
yết
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt. ◎Như: “lang thôn hổ yết” 狼吞虎嚥 ăn ngấu nghiến (như sói cọp).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yết 咽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典