哗 hoa →Tra cách viết của 哗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ồn, ồn ào, ầm ĩ: 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên; 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘩 bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ào, rào: 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典