吩 phân [Chinese font] 吩 →Tra cách viết của 吩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
phân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phân phó 吩咐)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Phân phó” 吩咐 dặn bảo (người trên dặn bảo kẻ dưới).
Từ điển Thiều Chửu
① Phân phó 吩咐 dặn bảo. Tiếng người trên dặn bảo kẻ dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
【吩咐】phân phó [fenfu] (khn) Dặn dò, dặn bảo, bảo ban: 你需要我做什麼,請吩咐 Anh muốn bảo tôi làm gì thì cứ nói. Cv. 分咐.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân phó 吩咐: Dặn dò.
Từ ghép
phân phó 吩咐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典