叼 điêu →Tra cách viết của 叼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
điêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngậm
2. tha, cắp bằng mồm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngậm. ◎Như: “cẩu điêu cốt đầu” 狗叼骨頭 chó ngậm khúc xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngậm, tha: 嘴裡叼着煙卷 Ngậm điếu thuốc lá; 貓叼老鼠 Mèo tha chuột.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典