厨 trù [Chinese font] 厨 →Tra cách viết của 厨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
trù
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bếp
2. cái hòm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trù” 廚.
2. Giản thể của chữ 廚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廚 (bộ 广).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bếp: 帮廚 Giúp việc nhà bếp;
② Rương, hòm: 書廚 Hòm sách; 衣廚 Hòm áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Trù 廚.
Từ ghép
trù phòng 厨房 • trù sư 厨师 • trù ty 厨司
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典