Kanji Version 13
logo

  

  

trù [Chinese font]   →Tra cách viết của 厨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
trù
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái bếp
2. cái hòm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trù” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ 广).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bếp: Giúp việc nhà bếp;
② Rương, hòm: Hòm sách; Hòm áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Trù .
Từ ghép
trù phòng • trù sư • trù ty



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典