厕 trắc, xí →Tra cách viết của 厕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
trắc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廁.
xí
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: 男厠 Nhà xí nam; 女厠 Nhà xí nữ; 公厠 Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厠 [cè] (bộ 厂).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厠
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhà xí: 茅廁 Nhà xí. Xem 厠,廁 [cè].
Từ ghép 2
xí khanh 厕坑 • xí sở 厕所
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典