Kanji Version 13
logo

  

  

trắc,   →Tra cách viết của 厕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
trắc
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


giản thể

Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: Nhà xí nam; Nhà xí nữ; Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: Dự vào, có chân; Có chân trong giới giáo dục. Xem [si].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [cè] (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhà xí: Nhà xí. Xem [cè].
Từ ghép 2
xí khanh • xí sở




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典