Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 厠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .

trắc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ .




phồn thể

Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: Nhà xí nam; Nhà xí nữ; Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: Dự vào, có chân; Có chân trong giới giáo dục. Xem [si].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xí .
Từ ghép
xí khanh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典