厓 nhai [Chinese font] 厓 →Tra cách viết của 厓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
nhai
phồn thể
Từ điển phổ thông
ven núi, cạnh núi, vách núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “nhai” 崖.
2. (Danh) Xưa dùng như “nhai” 涯.
3. (Danh) Xưa dùng như “nhai” 睚.
Từ điển Thiều Chửu
① Bên, như nhai ngạn 厓岸 bên bờ. Cũng như chữ nhai 崖, 涯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bên: 厓岸 Ven bờ;
② Vách, vách núi (như 崖, bộ 山): 懸厓 Vách núi cheo leo (dựng đứng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi — Bờ nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典