卧 ngọa →Tra cách viết của 卧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 卜 (2 nét)
Ý nghĩa:
ngoạ
giản thể
Từ điển phổ thông
nằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臥
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nằm: 仰臥 Nằm ngửa;
② (Dùng để) ngủ: 臥室 Buồng ngủ;
③ (đph) Chần nước sôi;
④ (văn) Thói, dẹp hết: 臥名利 Dẹp hết danh lợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nằm ra. Nằm xuống — Chỉ vật nằm ngang.
Từ ghép 8
ngoạ bệnh 卧病 • ngoạ du sào thi văn tập 卧遊巢詩文集 • ngoạ kiến 卧見 • ngoạ long 卧龍 • ngoạ tân thưởng đảm 卧薪嘗膽 • ngoạ triều 卧朝 • tuý ngoạ 醉卧 • yển ngoạ 偃卧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典