Kanji Version 13
logo

  

  

ngọa  →Tra cách viết của 卧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 卜 (2 nét)
Ý nghĩa:
ngoạ
giản thể

Từ điển phổ thông
nằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nằm: Nằm ngửa;
② (Dùng để) ngủ: Buồng ngủ;
③ (đph) Chần nước sôi;
④ (văn) Thói, dẹp hết: Dẹp hết danh lợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nằm ra. Nằm xuống — Chỉ vật nằm ngang.
Từ ghép 8
ngoạ bệnh • ngoạ du sào thi văn tập • ngoạ kiến • ngoạ long • ngoạ tân thưởng đảm • ngoạ triều • tuý ngoạ • yển ngoạ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典