匵 độc [Chinese font] 匵 →Tra cách viết của 匵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 匚
Ý nghĩa:
độc
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái hòm lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm, rương lớn. ◇Luận ngữ 論語: “Hữu mĩ ngọc ư tư, uẩn độc nhi tàng chư?” 有美玉於斯, 韞匵而藏諸 (Tử Hãn 子罕) Có ngọc đẹp ở đây, giấu vào rương mà cất đi chăng?
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hòm lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái rương lớn, cái hòm lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tủ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典