倔 quật [Chinese font] 倔 →Tra cách viết của 倔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
quật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng cỏi, ương ngạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng cỏi, ương ngạnh, cố chấp. ◎Như: “quật cường” 倔彊 cứng cỏi ương ngạnh.
2. (Tính) To gan, lớn mật.
Từ điển Thiều Chửu
① Quật cường 倔強, cứng cỏi ương ngạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【倔強】quật cường [juéjiàng] Quật cường, không chịu khuất phục. Xem 倔 [juè].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cục cằn: 說話太倔 Ăn nói rất cục cằn. Xem 倔 [jué].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi. Mạnh mẽ.
Từ ghép
quật cường 倔強 • quật cường 倔强 • quật khởi 倔起
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典