俩 lưỡng →Tra cách viết của 俩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
lưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
tài, khéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Hai (người), đôi: 咱倆 Hai chúng mình, đôi ta; 你們倆 Hai anh (chị);
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伎倆 [jìliăng]. Xem 倆 [liă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倆
Từ ghép 1
kỹ lưỡng 技俩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典