仑 luân, lôn →Tra cách viết của 仑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
luân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạch lạc, lớp lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 侖
lôn
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn lôn 崑崙,昆仑)
Từ điển phổ thông
sắp xếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 侖.
Từ ghép 2
côn lôn 昆仑 • gia lôn 加仑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典