Kanji Version 13
logo

  

  

luân, lôn  →Tra cách viết của 仑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
luân
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạch lạc, lớp lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

lôn
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: côn lôn ,)
Từ điển phổ thông
sắp xếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 2
côn lôn • gia lôn




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典