Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)露(lộ) 凝(ngưng) る(ru)Âm Hán Việt của 露凝る là "lộ ngưng ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 露 [lộ] 凝 [ngưng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 露凝る là []
三省堂大辞林第三版露凝こ・る露が、冬の寒さに凍りついて流れ落ちない。⇒ 露「露凝る」に関するほかの成句露凝る・露聊かも