Âm Hán Việt của 虚心 là "hư tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虚 [hư, khư] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虚心 là きょしん [kyoshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょしん[0]【虚心】 (名・形動)[文]:ナリ ①先入観や偏見をもたず、ありのままを素直に受け入れること。心にわだかまりをもたないこと。また、そのさま。「-に耳を傾ける」 ②いつわりの心。〔日葡〕 Similar words: 無慾公正無欲無私公平