Âm Hán Việt của 無欲 là "vô dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 欲 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無欲 là むよく [muyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むよく[1]【無欲・無慾▼】 (名・形動)[文]:ナリ 欲がないこと。あれこれ欲しがらないこと。また、そのさま。「金に-な人」「-の勝利」 Similar words: 公正無欲無私虚心公平