Âm Hán Việt của 無私 là "vô tư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 無 [mô, vô] 私 [tư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 無私 là むし [mushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 むし[1]【無私】 (名・形動)[文]:ナリ 私心・私欲のない・こと(さま)。「公平-」「-の精神」「其徳の博きこと天日の無偏-なるが如く/獺祭書屋俳話:子規」 Similar words: 無慾公正無欲虚心公平