Âm Hán Việt của 素っ破抜き là "tố phá bạt ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] っ [] 破 [phá] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素っ破抜き là すっぱぬき [suppanuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すっぱ‐ぬき【素っ破抜き】 読み方:すっぱぬき 1すっぱ抜くこと。また、すっぱ抜いた事柄。「特ダネの—」 2刃物を不意に抜くこと。「浪人衆(しゅ)が三人、御酒のうへで—して怪我人もありましたから」〈滑・続膝栗毛・一二〉 Similar words: 剔抉摘発暴く素っ破抜く暴きたてる