Kanji Version 13
logo

  

  

抜 bạt  →Tra cách viết của 抜 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: バツ、ぬ-く、ぬ-ける、ぬ-かす、ぬ-かる
Ý nghĩa:
nhổ, đốn hạ, slip out

bạt, bội  →Tra cách viết của 抜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: バツ、ぬ(かす)、ぬ(かる)、ぬ(く)、ぬ(ける)
Ý nghĩa:
・ぬく。ぬける。きぬく。ぬきす。
・ぬく。とす。る。
・ぬける。ぬきんでる。
・【】ぬく。ぬかす。ぬける。ばす。する。らす。
・【】ぬかる。なことにづかずにする。また、してする。

[Hint] 【補足】
「音読み」については諸説あります。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典