Âm Hán Việt của 剔抉 là "dịch quyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剔 [dịch] 抉 [quyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剔抉 là てっけつ [tekketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐けつ〔テキ‐〕【×剔×抉】 読み方:てっけつ [名](スル)えぐりだすこと。特に、欠点や悪事を、あばきだすこと。「汚職事件を―する」「ここの矛盾を駿介は―したい欲望を感じたが」〈島木健作・続生活の探求〉 Similar words: 摘発暴く素っ破抜く暴きたてる曝露