Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)火(hỏa) 傷(thương) 火(hỏa) に(ni) 懲(trừng) り(ri) ず(zu)Âm Hán Việt của 火傷火に懲りず là "hỏa thương hỏa ni trừng rizu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 傷 [thương] 火 [hỏa] に [ni] 懲 [trừng] り [ri] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 火傷火に懲りず là []
デジタル大辞泉火傷(やけど)火(ひ)に懲(こ)りず《火傷をしたのに、懲りずに火にあたっている意から》過去の失敗にも懲りず、同じような事を繰り返すことのたとえ。焼け面(づら)火に懲りず。