Âm Hán Việt của 清廉 là "thanh liêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] 廉 [liêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 清廉 là せいれん [seiren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいれん[0]【清廉】 (名・形動)[文]:ナリ 心が清らかで、私欲のない・こと(さま)。「-な人」「-の士」 [派生]-さ(名) Similar words: 直行廉直廉潔よい潔い