Âm Hán Việt của 廉潔 là "liêm khiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廉 [liêm] 潔 [khiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廉潔 là れんけつ [renketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れんけつ[0]【廉潔】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「清廉潔白」の略〕 心が清く私欲がなく、おこないが正しい・こと(さま)。「-の士」「-な心から文三が…頼まぬと云へば/浮雲:四迷」 Similar words: 直行廉直清廉剛直よい