Âm Hán Việt của 廉直 là "liêm trực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廉 [liêm] 直 [trực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廉直 là れんちょく [renchoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れんちょく[0]【廉直】 (名・形動)[文]:ナリ ①私欲がなく正直なこと。心が清くまっすぐなこと。また、そのさま。「-の士」「-な人」 ②安価な・こと(さま)。「諸価頗る-なるよし/新聞雑誌:11」 Similar words: 直行廉潔清廉よい潔い