Âm Hán Việt của 極まり là "cực mari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] ま [ma] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極まり là きわまり [kiwamari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きわまり:きはまり[4][0]【極まり・窮まり】 〔動詞「極まる」の連用形から〕 きわまること。きわまるところ。果て。きわみ。終わり。「運命の-」 Similar words: 極度極限極究極窮まり