Âm Hán Việt của 極限 là "cực hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極限 là きょくげん [kyokugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょくげん[0][3]【極限】 ①物事の一番の果て。かぎり。極。「-にまで迫る」 ②〘数〙〔limit〕数列あるいは変数が、ある値に限りなく近づくとき、その値のこと。極限値。 Similar words: 極度極まり極究極窮まり