Âm Hán Việt của 極度 là "cực độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極度 là きょくど [kyokudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょくど[1]【極度】 (名・形動)[文]:ナリ ①程度のはなはだしい・こと(さま)。「-に困窮する」「-の疲労」 ②物事の程度がそれ以上にならないところ・程度。極限。「人心の品位にも亦-ある可らず/文明論之概略:諭吉」 Similar words: 極限極まり極究極窮まり