Âm Hán Việt của 扁平 là "biển bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 扁 [biển, thiên] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 扁平 là へんぺい [henpei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へんぺい[0]【扁▼平】 (名・形動)[文]:ナリ 平たい・こと(さま)。「-な顔」 Similar words: 平ったい平べったいぺたんこ平面的平たい