Âm Hán Việt của 平面的 là "bình diện đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 面 [diện] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平面的 là へいめんてき [heimenteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へいめんてき[0]【平面的】 (形動) ①深さや厚みをもたないさま。平らなさま。「-な顔」 ②物事の内面に立ち入らず、その表面のみを見て論じたり表現したりするさま。「-な描写」▽⇔立体的 Similar words: 扁平平ったい平べったいぺたんこ平たい