Âm Hán Việt của 将軍 là "tướng quân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 将 [thương, tương, tướng] 軍 [quân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 将軍 là しょうぐん [shougun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうぐん:しやう-[0]【将軍】 ①一軍を統率・指揮する長。特に、陸軍の将官。 ②一軍を統率して出征する臨時の職。また、その人。征西将軍・鎮東将軍など。 ③「征夷(せいい)大将軍」の略称。「鎌倉-実朝」 Similar words: 将ジェネラル将星大将将官