Âm Hán Việt của 将官 là "tướng quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 将 [thương, tương, tướng] 官 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 将官 là しょうかん [shoukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうかん:しやうくわん[0]【将官】 軍人の階級のうち、大将・中将・少将(准将)の総称。自衛隊では将・将補が該当。 Similar words: 将ジェネラル将星将軍大将