Âm Hán Việt của 将星 là "tướng tinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 将 [thương, tương, tướng] 星 [tinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 将星 là しょうせい [shousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうせい:しやう-[0]【将星】 ①将軍・将官の異名。 ②中国古代の天文学で、大将になぞらえた星。 [句項目]将星落つ Similar words: 将ジェネラル将軍大将将官