Âm Hán Việt của 飾り付け là "sức ri phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飾 [sức] り [ri] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飾り付け là かざりつけ [kazaritsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かざりつけ[0]【飾り付け】 ①かざりつけること。「会場の-」 ②商品を陳列すること。 Similar words: 修飾装飾デコレーション外装模様