Âm Hán Việt của 順繰り là "thuận sào ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 順 [thuận] 繰 [sào] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 順繰り là じゅんぐり [junguri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅんぐり[0][3]【順繰り】 順番どおりに、順を追って物事をすること。「-に発言する」 #デジタル大辞泉 じゅん‐ぐり【順繰り】 読み方:じゅんぐり 順序を追っていくこと。順番に従って、次々に行うこと。「—に席を詰める」 Similar words: トコロテン式順送り次々順々順次