Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陶( đào ) 磁( từ ) 器( khí )
Âm Hán Việt của 陶磁器 là "đào từ khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陶 [đào , giao ] 磁 [từ ] 器 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陶磁器 là とうじき [toujiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐じき〔タウ‐〕【陶磁器】 読み方:とうじき 陶器と磁器。広義には、粘土に長石・石英などの粉末をまぜて成形・焼成した製品の総称。素地(きじ)の質や焼成温度などにより、土器・陶器・炻器(せっき)・磁器に大別される。 #防府歴史用語辞典 陶磁器(とうじき) 素焼きの土器に対して、釉薬[ゆうやく]をかけたものを指します。磁器[じき]と陶器[とうき]のことです。 関連項目 防府の歴史「土器の変化」(4-42) 防府の歴史「磁器」(4-52) #陶磁器 歴史民俗用語辞典 読み方:トウジキ(toujiki)一般に釉薬を加えた陶器と磁器の総称。 #陶芸用語大辞典 陶磁器 読み方:トウジキ やきものの総称。Similar words :瀬戸物 磁器 陶器 陶製 ポースレン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ gốm, sứ, sản phẩm gốm sứ