Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)陶(đào) 製(chế)Âm Hán Việt của 陶製 là "đào chế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陶 [đào, giao] 製 [chế]
Cách đọc tiếng Nhật của 陶製 là とうせい [tousei]
デジタル大辞泉とう‐せい〔タウ‐〕【陶製】焼き物で作ること。また、そのもの。「陶製の人形」