Âm Hán Việt của 瀬戸物 là "lai hộ vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瀬 [lai, lai] 戸 [hộ] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瀬戸物 là せともの [setomono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せともの[0]【瀬戸物】 ①陶磁器の通称。主に畿内以東でいう。〔中国・四国・九州では唐津物という〕 ②「瀬戸焼」に同じ。 Similar words: 磁器ポースレン陶器陶磁器陶製