Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 閉( bế ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 閉場 là "bế trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
閉 [bế ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 閉場 là へいじょう [heijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐じょう〔‐ヂヤウ〕【閉場】 読み方:へいじょう [名](スル) 1集会・興行などを終わって、会場を閉じること。⇔開場。 2劇場・施設などが営業や公開をやめること。「今月いっぱいで—する」 #閉場 隠語大辞典 読み方:はね (一)劇場の通語、毎日閉場の時刻、即ち打ち出しに同じ。芝居閉場の時刻。〔歌舞伎〕閉場、其日の興行物が終つた事。劇場、寄席、活動写真館等にて興行の終了したることをいふ。閉場のこと。はねはだれそれだともいう。〔芸能(寄席・落語)〕〔隠語〕閉場のこと、はねは誰それだとも云う。分類寄席、寄席/落語、東京/芸能、歌舞伎、芸能Similar words :終わる 閉会 閉じる 閉館 閉業
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết thúc, đóng cửa, kết thúc sự kiện