Âm Hán Việt của 閉会 là "bế hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉会 là へいかい [heikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へいかい:-くわい[0]【閉会】 (名):スル ①会議や集会が終わること。また、終えること。⇔開会「本会議を-する」「-式」 ②議会が会期外であること。 Similar words: 閉廷終わる閉じる閉場閉館