Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 返( phản ) り( ri ) 咲( tiếu ) き( ki )
Âm Hán Việt của 返り咲き là "phản ri tiếu ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
返 [phản ] り [ri ] 咲 [tiếu ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 返り咲き là かえりざき [kaerizaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かえり‐ざき〔かへり‐〕【返り咲き】 読み方:かえりざき 1春の花が小春日和に誘われて、時節でもないのにまた咲くこと。狂い咲き。二度咲き。《季冬》 2一度失った地位に再び就くこと。カムバック。 # ウィキペディア(Wikipedia) 返り咲き 帰り花(かえりばな)とは、11月頃の小春日和に、桜、梅、梨、躑躅などの草木が本来の季節とは異なって咲かせた花のこと。ひとが忘れた頃に咲くので、「忘れ花」といった言い方もされる。「返り花」とも書き、「二度咲」「狂い咲」ともいう。Similar words :復活 復興 リバイバル 再現 中興
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở lại, tái sinh, phục hồi, phục hưng