Kanji Version 13
logo

  

  

咲 tiếu  →Tra cách viết của 咲 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: さ-く
Ý nghĩa:
hoa nở, blossom

tiếu [Chinese font]   →Tra cách viết của 咲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tiếu
phồn thể

Từ điển phổ thông
cười
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiếu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiếu .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典