Âm Hán Việt của 辛抱強い là "tân bão cưỡng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] 抱 [bão] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛抱強い là しんぼうづよい [shinboudzuyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しんぼう‐づよ・い〔シンバウ‐〕【辛抱強い】 読み方:しんぼうづよい [形][文]しんばうづよ・し[ク]よく辛抱するさま。がまん強い。忍耐強い。「—・く機会を待つ」 Similar words: 腰強がまん強い粘り強い我慢強い