Âm Hán Việt của 踏ん反り返る là "đạp n phản ri phản ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 踏 [đạp] ん [n] 反 [phản, phiên] り [ri] 返 [phản] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 踏ん反り返る là ふんぞりかえる [funzorikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふんぞり‐かえ・る〔‐かへる〕【踏ん反り返る】 読み方:ふんぞりかえる [動ラ五(四)]上体を後ろへぐっとそらすようにする。また、尊大な態度をとる。「椅子に―・る」 Similar words: 反っくり返る反る