Âm Hán Việt của 賛成 là "tán thành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賛 [tán] 成 [thành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賛成 là さんせい [sansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんせい[0]【賛成】 (名):スル ①提案や意見に同意すること。⇔反対「君の意見に-する」「修正案に-の人」 ②助力してなしとげさせること。「御同志に反対して、御味方党を-する様になつたのですかね/雪中梅:鉄腸」 Similar words: 首肯賛同同意合点讃する